Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu truyền
  2. lưu vực
  3. lưu vong
  4. lươm bươm
  5. lươm tươm
  6. lươn
  7. lươn khươn
  8. lươn lẹo
  9. lươn mươn
  10. lương
  11. lương đống
  12. lương bổng
  13. lương dân
  14. lương duyên
  15. lương hướng
  16. lương khô
  17. lương khoán
  18. lương lậu
  19. lương năng
  20. lương tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lương

noun

  • salary; pay; wage
    • lương hưu trí: retiring pension