Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lơ xe
  2. lơi
  3. lơi lả
  4. lơi lỏng
  5. lơn
  6. lơn tơn

  7. lư hương
  8. lưa thưa
  9. lười
  10. lười biếng
  11. lười chảy thây
  12. lườm
  13. lườm lườm
  14. lườm nguýt
  15. lườn
  16. lường
  17. lường đảo
  18. lường gạt
  19. lưỡi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lười

  • [Be] lazy, [be] slothful
    • Cậu học trò lười: A lazy pupil
    • lười làm bài tập: To be too lazy to do one's homework
    • Lười tập thể dục buổi sáng: To be too lazy to do one's morning exercises