Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lườm lườm
  2. lườm nguýt
  3. lườn
  4. lường
  5. lường đảo
  6. lường gạt
  7. lưỡi
  8. lưỡi cày
  9. lưỡi câu
  10. lưỡi dao cạo
  11. lưỡi gà
  12. lưỡi gươm
  13. lưỡi hái
  14. lưỡi khoan
  15. lưỡi lê
  16. lưỡi liềm
  17. lưỡi trai
  18. lưỡng
  19. lưỡng cực
  20. lưỡng chiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưỡi dao cạo

  • Razor-blade.