Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lườm nguýt
  2. lườn
  3. lường
  4. lường đảo
  5. lường gạt
  6. lưỡi
  7. lưỡi cày
  8. lưỡi câu
  9. lưỡi dao cạo
  10. lưỡi gà
  11. lưỡi gươm
  12. lưỡi hái
  13. lưỡi khoan
  14. lưỡi lê
  15. lưỡi liềm
  16. lưỡi trai
  17. lưỡng
  18. lưỡng cực
  19. lưỡng chiết
  20. lưỡng cư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưỡi gà

  • Tongue,reed
    • Lưỡi gà của kèn: A trumpet reed
  • Valve
  • Uvula