Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lược thao
  2. lược thảo
  3. lược thuật
  4. lược thưa
  5. lượm
  6. lượm lặt
  7. lượn
  8. lượn lờ
  9. lượn quanh
  10. lượng
  11. lượng cá
  12. lượng cả
  13. lượng giác
  14. lượng mưa
  15. lượng tình
  16. lượng tử
  17. lượng tử hóa
  18. lượng tử hoá
  19. lượng thứ
  20. lượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lượng

noun

  • quantity
    • phẩm lượng: quality and quantity

noun

  • tael