Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu biến kế
  2. lưu cầu
  3. lưu cữu
  4. lưu chiểu
  5. lưu chuyển
  6. lưu danh
  7. lưu dụng
  8. lưu diễn
  9. lưu dung
  10. lưu hành
  11. lưu hóa
  12. lưu học sinh
  13. lưu hoàng
  14. lưu hoá
  15. lưu huỳnh
  16. lưu huyết
  17. lưu lãng
  18. lưu lạc
  19. lưu li
  20. lưu loát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu hành

verb

  • to circulate
    • nhiều tiền giả đã được lưu hành: many false coins are in circulation