Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu dụng
  2. lưu diễn
  3. lưu dung
  4. lưu hành
  5. lưu hóa
  6. lưu học sinh
  7. lưu hoàng
  8. lưu hoá
  9. lưu huỳnh
  10. lưu huyết
  11. lưu lãng
  12. lưu lạc
  13. lưu li
  14. lưu loát
  15. lưu luyến
  16. lưu ly
  17. lưu lượng
  18. lưu manh
  19. lưu nhiệm
  20. lưu niên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu huyết

  • (ít dùng) Shed blood