Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu ban
  2. lưu bút
  3. lưu biến học
  4. lưu biến kế
  5. lưu cầu
  6. lưu cữu
  7. lưu chiểu
  8. lưu chuyển
  9. lưu danh
  10. lưu dụng
  11. lưu diễn
  12. lưu dung
  13. lưu hành
  14. lưu hóa
  15. lưu học sinh
  16. lưu hoàng
  17. lưu hoá
  18. lưu huỳnh
  19. lưu huyết
  20. lưu lãng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu dụng

  • Keep for use, keep in office (from a former regime)
    • công chức lưu dụng: Civil servants kept in office from a former regime