Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lún phún
  2. lún sụt
  3. lúng búng
  4. lúng liếng
  5. lúng ta lúng túng
  6. lúng túng
  7. lúng túng như gà mắc tóc
  8. lút
  9. lút đầu
  10. lạ
  11. lạ đời
  12. lạ gì
  13. lạ kỳ
  14. lạ lùng
  15. lạ lẫm
  16. lạ mắt
  17. lạ mặt
  18. lạ miệng
  19. lạ tai
  20. lạ thường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lạ

adj

  • strange; foreign
    • người lạ: a strange person. unusual; extraordinary
    • thích của lạ: to be fond of things unusual