Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạc tướng
  2. lạc vận
  3. lạc viên
  4. lạch
  5. lạch đạch
  6. lạch bạch
  7. lạch cà lạch cạch
  8. lạch cạch
  9. lạch tạch
  10. lại
  11. lại bữa
  12. lại bộ
  13. lại cái
  14. lại giống
  15. lại hồn
  16. lại mũi
  17. lại mặt
  18. lại mục
  19. lại nữa
  20. lại người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lại

adv. again

  • bắt đầu lại: to begin again
    • Still; should; back
      • cãi lại: to talk back
      • sao lại đánh nó?: Why should you beat him?

    verb

    • to come; to arrive
      • cô ta vừa mới lại: She has just arrived