| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lại  adv. again
bắt đầu lại: to begin again
- Still; should; back
- cãi lại: to talk back
- sao lại đánh nó?: Why should you beat him?
verb
- to come; to arrive
- cô ta vừa mới lại: She has just arrived
|
|