Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạc vận
  2. lạc viên
  3. lạch
  4. lạch đạch
  5. lạch bạch
  6. lạch cà lạch cạch
  7. lạch cạch
  8. lạch tạch
  9. lại
  10. lại bữa
  11. lại bộ
  12. lại cái
  13. lại giống
  14. lại hồn
  15. lại mũi
  16. lại mặt
  17. lại mục
  18. lại nữa
  19. lại người
  20. lại quả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lại bữa

  • (cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)
    • Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm: To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall