Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lận đận
  2. lập
  3. lập đàn
  4. lập đông
  5. lập công
  6. lập cập
  7. lập chí
  8. lập dị
  9. lập hạ
  10. lập hội
  11. lập hiến
  12. lập kế
  13. lập kỷ lục
  14. lập là
  15. lập lờ
  16. lập loè
  17. lập luận
  18. lập mưu
  19. lập ngôn
  20. lập nghiêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lập hội

  • to form an association; to set up a society