Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập chí
  2. lập dị
  3. lập hạ
  4. lập hội
  5. lập hiến
  6. lập kế
  7. lập kỷ lục
  8. lập là
  9. lập lờ
  10. lập loè
  11. lập luận
  12. lập mưu
  13. lập ngôn
  14. lập nghiêm
  15. lập nghiệp
  16. lập pháp
  17. lập phương
  18. lập quốc
  19. lập quy
  20. lập tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lập loè

  • (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink