Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập kỷ lục
  2. lập là
  3. lập lờ
  4. lập loè
  5. lập luận
  6. lập mưu
  7. lập ngôn
  8. lập nghiêm
  9. lập nghiệp
  10. lập pháp
  11. lập phương
  12. lập quốc
  13. lập quy
  14. lập tâm
  15. lập tức
  16. lập thu
  17. lập trình
  18. lập trình viên
  19. lập trường
  20. lập xuân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lập pháp

verb

  • to legislate; to make laws
    • quyền lập pháp: legislative power
    • cơ quan lập pháp: legislature