Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập quy
  2. lập tâm
  3. lập tức
  4. lập thu
  5. lập trình
  6. lập trình viên
  7. lập trường
  8. lập xuân
  9. lập-bô
  10. lập-gioòng
  11. lập-loòng
  12. lật
  13. lật úp
  14. lật đật
  15. lật đổ
  16. lật bật
  17. lật lẹo
  18. lật lọng
  19. lật ngửa
  20. lật nhào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lập-gioòng

  • (từ gốc tiếng Pháp là Prison) xem nhà tù