Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập trình
  2. lập trình viên
  3. lập trường
  4. lập xuân
  5. lập-bô
  6. lập-gioòng
  7. lập-loòng
  8. lật
  9. lật úp
  10. lật đật
  11. lật đổ
  12. lật bật
  13. lật lẹo
  14. lật lọng
  15. lật ngửa
  16. lật nhào
  17. lật phật
  18. lật tẩy
  19. lậu
  20. lậu vé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lật đật

  • hurriedly, hastily