Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập trình viên
  2. lập trường
  3. lập xuân
  4. lập-bô
  5. lập-gioòng
  6. lập-loòng
  7. lật
  8. lật úp
  9. lật đật
  10. lật đổ
  11. lật bật
  12. lật lẹo
  13. lật lọng
  14. lật ngửa
  15. lật nhào
  16. lật phật
  17. lật tẩy
  18. lậu
  19. lậu vé
  20. lậy chúa tôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lật đổ

verb

  • to overthrow; to subvert
    • lật đổ một chính phủ: to overthrow a government