Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẵng nhẵng
  2. lở
  3. lở láy
  4. lở lói
  5. lở loét
  6. lở mồm long móng
  7. lở sơn
  8. lởm chởm
  9. lởn vởn
  10. lề
  11. lề đường
  12. lề lối
  13. lề luật
  14. lề mề
  15. lề thói
  16. lềnh đềnh
  17. lềnh bềnh
  18. lềnh kềnh
  19. lều
  20. lều bều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lề

noun

  • edge (of road, etc.) margin
    • viết ngoài lề: to write in the margin