Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lề
  2. lề đường
  3. lề lối
  4. lề luật
  5. lề mề
  6. lề thói
  7. lềnh đềnh
  8. lềnh bềnh
  9. lềnh kềnh
  10. lều
  11. lều bều
  12. lều chõng
  13. lều chiếu
  14. lều nghều
  15. lều quán
  16. lọ
  17. lọ là
  18. lọ lem
  19. lọc
  20. lọc cọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lều

noun

  • tent
    • dựng lều: to pitch atent
    • lều chõng: tent and campbed