Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lổng chổng
  2. lễ
  3. lễ đài
  4. lễ độ
  5. lễ đường
  6. lễ bái
  7. lễ bạc tâm thành
  8. lễ bộ
  9. lễ các thánh
  10. lễ cưới
  11. lễ giáo
  12. lễ hỏi
  13. lễ hội
  14. lễ lạt
  15. lễ mạo
  16. lễ mễ
  17. lễ nghĩa
  18. lễ nghi
  19. lễ phép
  20. lễ phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lễ cưới

  • wedding ceremony; nuptials; wedding
  • nuptial Mass