Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lềnh đềnh
  2. lềnh bềnh
  3. lềnh kềnh
  4. lều
  5. lều bều
  6. lều chõng
  7. lều chiếu
  8. lều nghều
  9. lều quán
  10. lọ
  11. lọ là
  12. lọ lem
  13. lọc
  14. lọc cọc
  15. lọc lừa
  16. lọc lõi
  17. lọc xọc
  18. lọi
  19. lọi xương
  20. lọm khọm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lọ

noun

  • soot vase; jar; phial
    • lọ hoa: flower vase