Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lọt lòng
  2. lọt lưới
  3. lọt tai
  4. lỏi
  5. lỏm
  6. lỏn
  7. lỏng
  8. lỏng bỏng
  9. lỏng chỏng
  10. lỏng khỏng
  11. lỏng lẻo
  12. lỏng vỏng
  13. lờ
  14. lờ đờ
  15. lờ khờ
  16. lờ lợ
  17. lờ lững
  18. lờ mờ
  19. lờ ngờ
  20. lờ phờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lỏng khỏng

  • như
  • lean, thin, lanky