Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lớn tuổi
  2. lớp
  3. Lớp đồng ấu
  4. lớp học
  5. lớp lang
  6. lớp lớp
  7. lớp nhớp
  8. lớp sơn
  9. lớt phớt
  10. lộ
  11. lộ đồ
  12. lộ diện
  13. lộ liễu
  14. lộ phí
  15. lộ thiên
  16. lộ trình
  17. lộc
  18. lộc điền
  19. lộc bình
  20. lộc cộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộ

noun

  • road; street
    • đại lộ: avenue; boulevard

verb

  • to come out; to burst forth
    • tiết lộ: to disclose