Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lớp sơn
  2. lớt phớt
  3. lộ
  4. lộ đồ
  5. lộ diện
  6. lộ liễu
  7. lộ phí
  8. lộ thiên
  9. lộ trình
  10. lộc
  11. lộc điền
  12. lộc bình
  13. lộc cộc
  14. lộc giác
  15. lộc ngộc
  16. lộc nhung
  17. lội
  18. lộn
  19. lộn ẩu
  20. lộn bậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộc

noun

  • (bot) bud
    • nẩy lộc: to be in bud

noun

  • kind of deer
    • lộc nhung: tender horn of a deer