Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lịch trình
  2. lịch triều
  3. lịm
  4. lịnh
  5. lịu
  6. lớ ngớ
  7. lớ quớ
  8. lớ rớ
  9. lớ xớ
  10. lớn
  11. lớn gan
  12. lớn lao
  13. lớn lên
  14. lớn mạnh
  15. lớn phổng
  16. lớn tiếng
  17. lớn tuổi
  18. lớp
  19. Lớp đồng ấu
  20. lớp học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lớn

adj

  • big; large
    • nhà lớn: big house
    • thành phố lớn: large city