Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lớ xớ
  2. lớn
  3. lớn gan
  4. lớn lao
  5. lớn lên
  6. lớn mạnh
  7. lớn phổng
  8. lớn tiếng
  9. lớn tuổi
  10. lớp
  11. Lớp đồng ấu
  12. lớp học
  13. lớp lang
  14. lớp lớp
  15. lớp nhớp
  16. lớp sơn
  17. lớt phớt
  18. lộ
  19. lộ đồ
  20. lộ diện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lớp

noun

  • bed; layer; stratum; coat
    • lớp đất trên mặt: a surface stratum. class; classroom
    • lớp có vú: the class of mamals. act
    • vở kịch có ba lớp: a play of three acts