Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẽo đẽo
  2. lếch tha lếch thếch
  3. lếch thếch
  4. lết bết
  5. lếu
  6. lếu láo
  7. lẵng
  8. lẵng đẵng
  9. lẵng nhẵng
  10. lở
  11. lở láy
  12. lở lói
  13. lở loét
  14. lở mồm long móng
  15. lở sơn
  16. lởm chởm
  17. lởn vởn
  18. lề
  19. lề đường
  20. lề lối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lở

  • have a skin eruption, rash, eczema
  • crash down, tumble down, collapse, break out, fall down, fall in, crumble, cave in