Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lợn thịt
  2. lợp
  3. lợp xợp
  4. lợt
  5. lợt lạt
  6. lụ khụ
  7. lụa
  8. lụa đậu
  9. lụa là
  10. lục
  11. lục đạo
  12. lục đục
  13. lục địa
  14. lục bát
  15. lục bì
  16. lục bình
  17. lục bảo
  18. lục bục
  19. lục cá nguyệt
  20. lục cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lục

verb

  • to search; to forage
    • lục tìm chìa khóa trong túi: to forage one's pockets for a key

adj

  • green