Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lụn đời
  2. lụn bại
  3. lụn vụn
  4. lụng bụng
  5. lụng nhụng
  6. lụng thụng
  7. lụp chụp
  8. lụp xụp
  9. lụt
  10. lụt lội
  11. lụy
  12. lủ khủ lù khù
  13. lủi
  14. lủi thủi
  15. lủm
  16. lủn
  17. lủn củn
  18. lủn chủn
  19. lủn mủn
  20. lủng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lụt lội

  • flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated
    • Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội: The roads were flooded after many days' heavy raining