Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lang băm
  2. lang ben
  3. lang chạ
  4. lang quân
  5. lang sói
  6. lang thang
  7. lang trung
  8. lang vườn
  9. lang y
  10. lanh
  11. lanh chanh
  12. lanh lảnh
  13. lanh lẹ
  14. lanh lợi
  15. lanh-tô
  16. lao
  17. lao đao
  18. lao động
  19. lao động tiên tiến
  20. lao công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lanh

  • xem lanh lợi
  • voluble; glib; swift-tongued
  • (từ gốc tiếng Pháp là Lin) flax
  • xem vải lanh