Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lang y
  2. lanh
  3. lanh chanh
  4. lanh lảnh
  5. lanh lẹ
  6. lanh lợi
  7. lanh-tô
  8. lao
  9. lao đao
  10. lao động
  11. lao động tiên tiến
  12. lao công
  13. lao dịch
  14. lao hạch
  15. lao khổ
  16. lao lực
  17. lao lý
  18. lao lung
  19. lao màn
  20. lao móc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lao động

noun

  • labour
    • người lao động: labourer; worker; workman