Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lao động tiên tiến
  2. lao công
  3. lao dịch
  4. lao hạch
  5. lao khổ
  6. lao lực
  7. lao lý
  8. lao lung
  9. lao màn
  10. lao móc
  11. lao nhao
  12. lao phiền
  13. lao tâm
  14. lao tù
  15. lao tư
  16. lao xao
  17. lau
  18. lau chau
  19. lau chùi
  20. lau láu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lao móc

  • fish (gig), harpoon (để săn cá voi ngoài biển)