Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lao lung
  2. lao màn
  3. lao móc
  4. lao nhao
  5. lao phiền
  6. lao tâm
  7. lao tù
  8. lao tư
  9. lao xao
  10. lau
  11. lau chau
  12. lau chùi
  13. lau láu
  14. lau nhau
  15. lau sậy
  16. lay
  17. lay động
  18. lay chuyển
  19. lay láy
  20. lay lắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lau

noun

  • reed

verb

  • to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand