Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lao khổ
  2. lao lực
  3. lao lý
  4. lao lung
  5. lao màn
  6. lao móc
  7. lao nhao
  8. lao phiền
  9. lao tâm
  10. lao tù
  11. lao tư
  12. lao xao
  13. lau
  14. lau chau
  15. lau chùi
  16. lau láu
  17. lau nhau
  18. lau sậy
  19. lay
  20. lay động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lao tù

noun

  • prison, jail