Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liếm
  2. liếm gót
  3. liếm láp
  4. liến
  5. liến láu
  6. liến thoắng
  7. liếp
  8. liếp nhiếp
  9. liếu điếu
  10. liềm
  11. liềm vạt
  12. liền
  13. liền bên
  14. liền liền
  15. liền tay
  16. liền tù tì
  17. liều
  18. liều lĩnh
  19. liều lượng
  20. liểng xiểng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liềm

  • sickle, reaping-hook