Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liệt truyện
  2. liệu
  3. liệu chừng
  4. liệu hồn
  5. liệu pháp
  6. liễn
  7. liễu
  8. liễu bồ
  9. lim
  10. lim dim
  11. lim xanh
  12. linh
  13. linh ứng
  14. linh đan
  15. linh đình
  16. linh động
  17. linh đơn
  18. linh cảm
  19. linh cẩu
  20. linh cữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lim dim

adj

  • half-closed
    • mắt lim dim buồn ngủ: to have half-closed eyes from spleepiness