Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liệt nữ
  2. liệt sĩ
  3. liệt thánh
  4. liệt truyện
  5. liệu
  6. liệu chừng
  7. liệu hồn
  8. liệu pháp
  9. liễn
  10. liễu
  11. liễu bồ
  12. lim
  13. lim dim
  14. lim xanh
  15. linh
  16. linh ứng
  17. linh đan
  18. linh đình
  19. linh động
  20. linh đơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liễu

noun

  • (bot) willow
    • cây liễu: willow tree