Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liệt cường
  2. liệt dương
  3. liệt giường
  4. liệt giường liệt chiếu
  5. liệt kê
  6. liệt nữ
  7. liệt sĩ
  8. liệt thánh
  9. liệt truyện
  10. liệu
  11. liệu chừng
  12. liệu hồn
  13. liệu pháp
  14. liễn
  15. liễu
  16. liễu bồ
  17. lim
  18. lim dim
  19. lim xanh
  20. linh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liệu

verb

  • to manage; to calculate
    • liệu cách để sống: to manage to live