Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. loe toe
  2. loi choi
  3. loi ngoi
  4. loi nhoi
  5. loi thoi
  6. lom đom
  7. lom khom
  8. lom lem
  9. lom lom
  10. lon
  11. long
  12. long đình
  13. long đong
  14. long bào
  15. long bong
  16. long cổn
  17. long diên hương
  18. long giá
  19. long lanh
  20. long lỏng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lon

noun

  • stripe; chevron
    • cái lon sữa: milk-can