Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. long tóc gáy
  2. long thể
  3. long tong
  4. long trọng
  5. long tu
  6. long vân
  7. long vương
  8. long xa
  9. loong-toong
  10. lu
  11. lu loa
  12. lu lơ
  13. lu mờ
  14. luân canh
  15. luân chuyển
  16. luân hồi
  17. luân lạc
  18. luân lý
  19. luân lý học
  20. luân phiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lu

noun

  • small jar

noun

  • stone roller; iron roller

adj

  • fuzzy; dim
    • đèn này lu quá: this lamp give a poor light
    • lu mờ: to be on the decline