Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luân chuyển
  2. luân hồi
  3. luân lạc
  4. luân lý
  5. luân lý học
  6. luân phiên
  7. luân thường
  8. luôm nhuôm
  9. luôn
  10. luôn luôn
  11. luôn miệng
  12. luôn tay
  13. luôn thể
  14. luôn tiện
  15. luông tuồng
  16. luấn quấn
  17. luẩn quẩn
  18. luận
  19. luận án
  20. luận đề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luôn luôn

  • Always, incessantly, as a rule
    • Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc: To always bear in mind the welfare of the people