Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. long vương
  2. long xa
  3. loong-toong
  4. lu
  5. lu loa
  6. lu lơ
  7. lu mờ
  8. luân canh
  9. luân chuyển
  10. luân hồi
  11. luân lạc
  12. luân lý
  13. luân lý học
  14. luân phiên
  15. luân thường
  16. luôm nhuôm
  17. luôn
  18. luôn luôn
  19. luôn miệng
  20. luôn tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luân hồi

  • metempsychosis; transmigration; samsara (eternal cycle of birth, suffering, death, and rebirth)