Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lu lơ
  2. lu mờ
  3. luân canh
  4. luân chuyển
  5. luân hồi
  6. luân lạc
  7. luân lý
  8. luân lý học
  9. luân phiên
  10. luân thường
  11. luôm nhuôm
  12. luôn
  13. luôn luôn
  14. luôn miệng
  15. luôn tay
  16. luôn thể
  17. luôn tiện
  18. luông tuồng
  19. luấn quấn
  20. luẩn quẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luân thường

  • Code of behaviour (feudal), moral principles
    • Ăn ở cho hợp với luân thường: To behave in accordance with moraal principles