Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luông tuồng
  2. luấn quấn
  3. luẩn quẩn
  4. luận
  5. luận án
  6. luận đề
  7. luận điểm
  8. luận điệu
  9. luận bàn
  10. luận công
  11. luận cứ
  12. luận chứng
  13. luận chiến
  14. luận cương
  15. luận giả
  16. luận giải
  17. luận lý học
  18. luận nghĩa
  19. luận tội
  20. luận thuyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luận công

  • Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)
    • Mở hội nghị luận công trong một nhà máy: To call a conference to assess the achievements of a factory