Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luẩn quẩn
  2. luận
  3. luận án
  4. luận đề
  5. luận điểm
  6. luận điệu
  7. luận bàn
  8. luận công
  9. luận cứ
  10. luận chứng
  11. luận chiến
  12. luận cương
  13. luận giả
  14. luận giải
  15. luận lý học
  16. luận nghĩa
  17. luận tội
  18. luận thuyết
  19. luận văn
  20. luật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luận chứng

  • data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations