Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luận công
  2. luận cứ
  3. luận chứng
  4. luận chiến
  5. luận cương
  6. luận giả
  7. luận giải
  8. luận lý học
  9. luận nghĩa
  10. luận tội
  11. luận thuyết
  12. luận văn
  13. luật
  14. luật bằng trắc
  15. luật dân sự
  16. luật gia
  17. luật hình
  18. luật học
  19. luật khoa
  20. luật lao động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luận tội

  • to bring an accusation against somebody