Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luyện đan
  2. luyện binh
  3. luyện kim
  4. luyện kim đen
  5. luyện tập
  6. luyện thi
  7. ly
  8. ly bôi
  9. ly biệt
  10. ly dị
  11. ly gián
  12. ly hôn
  13. ly hương
  14. ly kỳ
  15. ly khai
  16. ly tán
  17. ly tâm

  18. lơ đãng
  19. lơ đễnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ly dị

verb

  • to divorce
    • chúng tôi đã ly dị nhau: we have been divorced
    • xin ly dị: to sue for a divorce