Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luyện kim đen
  2. luyện tập
  3. luyện thi
  4. ly
  5. ly bôi
  6. ly biệt
  7. ly dị
  8. ly gián
  9. ly hôn
  10. ly hương
  11. ly kỳ
  12. ly khai
  13. ly tán
  14. ly tâm

  15. lơ đãng
  16. lơ đễnh
  17. lơ chơ
  18. lơ chơ lỏng chỏng
  19. lơ là

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ly hương

verb

  • to leave one's native land