Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luyện thi
  2. ly
  3. ly bôi
  4. ly biệt
  5. ly dị
  6. ly gián
  7. ly hôn
  8. ly hương
  9. ly kỳ
  10. ly khai
  11. ly tán
  12. ly tâm

  13. lơ đãng
  14. lơ đễnh
  15. lơ chơ
  16. lơ chơ lỏng chỏng
  17. lơ là
  18. lơ láo
  19. lơ lửng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ly khai

  • to secede; to defect; to break away
  • breakaway; dissident